đa dạng | - Multiform, diversified |
đa dạng | - multiform; diversified|= một nền kinh tế đa dạng a diversified economy|= công cuộc công nghiệp hóa đã làm cho nền kinh tế của đất nước trở nên đa dạng industrialization has diversified the country's economy |
* Từ tham khảo/words other:
- bên phải tàu
- bén rễ
- bên sân
- bến tắc xi
- bên tám lạng