Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bên phải tàu
* thngữ|- on the starboard beam
* Từ tham khảo/words other:
-
hình nặn bằng sáp
-
hình nêm
-
hình nghiên cứu
-
hình ngoằn ngoèo
-
hình ngôi sao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bên phải tàu
* Từ tham khảo/words other:
- hình nặn bằng sáp
- hình nêm
- hình nghiên cứu
- hình ngoằn ngoèo
- hình ngôi sao