Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
da cam
* noun
- orange skin
=màu da cam+orange-coloured
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
da cam
* dtừ|- orange skin; orange|= màu da cam orange-coloured
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu chặt
-
bắt đầu chiến tranh
-
bắt đầu chơi
-
bắt đầu cử một bản nhạc
-
bắt đầu của sự kết thúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
da cam
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu chặt
- bắt đầu chiến tranh
- bắt đầu chơi
- bắt đầu cử một bản nhạc
- bắt đầu của sự kết thúc