Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỡ leo lên
* thngữ|- to give someone a leg up
* Từ tham khảo/words other:
-
có râu khía răng cưa
-
có râu lởm chởm
-
có râu ngọn
-
cỏ rễ máu
-
có rễ tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỡ leo lên
* Từ tham khảo/words other:
- có râu khía răng cưa
- có râu lởm chởm
- có râu ngọn
- cỏ rễ máu
- có rễ tóc