Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỡ đần
- Give a friendly hand, assist
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đỡ đần
- to be a help to somebody; to aid; to help; to assist
* Từ tham khảo/words other:
-
biết thóp
-
biệt thự
-
biệt thự của phú ông
-
biệt thự nhỏ
-
biệt thự ở ngoại ô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỡ đần
* Từ tham khảo/words other:
- biết thóp
- biệt thự
- biệt thự của phú ông
- biệt thự nhỏ
- biệt thự ở ngoại ô