cỡ | * noun - sire; stature =đủ cỡ+of all sorts of size -Caliber; about |
cỡ | - size; caliber; bore|= đủ cỡ& of all size|= súng trường cỡ tám li 8-mm calibre rifle|- around; about; approximately|= chồng cô ấy cỡ 40 tuổi her husband is about 40 years old |
* Từ tham khảo/words other:
- bắp rang
- bắp tay
- bắp thịt
- bắp vàng
- bắp vế