Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắp vế
* noun
- Thigh, vastus lateralis
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bắp vế
- như bắp đùi
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng ba hoa khó chịu
-
anh chàng bám váy phụ nữ
-
anh chàng bủn xỉn
-
anh chàng cả tin
-
anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắp vế
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng ba hoa khó chịu
- anh chàng bám váy phụ nữ
- anh chàng bủn xỉn
- anh chàng cả tin
- anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy