Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cưỡng hành
- enforceable
* Từ tham khảo/words other:
-
biện bác về
-
biện bạch
-
biên bản
-
biên bản dỡ hàng
-
biên bản ghi nhớ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cưỡng hành
* Từ tham khảo/words other:
- biện bác về
- biện bạch
- biên bản
- biên bản dỡ hàng
- biên bản ghi nhớ