Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cưỡi lên
* dtừ|- straddle, riding|* gtừ|- astride; * phó từ cock-horse|* phó từ, ttừ|- astride
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thật cay đắng
-
sự thật đáng tin
-
sự thật đáng tin tưởng
-
sự thật hoàn toàn
-
sự thật lại là ngược lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cưỡi lên
* Từ tham khảo/words other:
- sự thật cay đắng
- sự thật đáng tin
- sự thật đáng tin tưởng
- sự thật hoàn toàn
- sự thật lại là ngược lại