Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửu vạn
- (tiếng lóng) porter, hired worker
* Từ tham khảo/words other:
-
nhỡn thống thảo
-
nhỡn tiền
-
nhòng
-
nhông
-
nhồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửu vạn
* Từ tham khảo/words other:
- nhỡn thống thảo
- nhỡn tiền
- nhòng
- nhông
- nhồng