Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cựu truyền
* noun & verb
- to stick to
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cựu truyền
- tradition; traditional
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu ăn
-
bắt đầu ăn uống
-
bắt đầu bàn về
-
bắt đầu chặt
-
bắt đầu chiến tranh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cựu truyền
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu ăn
- bắt đầu ăn uống
- bắt đầu bàn về
- bắt đầu chặt
- bắt đầu chiến tranh