Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cựu thời
* noun
-old time; former time
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cựu thời
* dtừ|- old time; former times; the old days
* Từ tham khảo/words other:
-
bất đẳng thức
-
bắt đầu
-
bắt đầu ăn
-
bắt đầu ăn uống
-
bắt đầu bàn về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cựu thời
* Từ tham khảo/words other:
- bất đẳng thức
- bắt đầu
- bắt đầu ăn
- bắt đầu ăn uống
- bắt đầu bàn về