cứu sống | - to restore somebody to life; to bring somebody back to life; to save somebody's life; to deliver/rescue somebody from death|= mang ơn ai đã cứu sống mình to owe somebody one's life|= các bác sĩ đang cố gắng hết sức mình để cứu sống anh ta the doctors are doing everything possible to keep him alive |
* Từ tham khảo/words other:
- nghĩa hiệp
- nghĩa hòa đoàn
- nghĩa huynh
- nghĩa khí
- nghĩa là