Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứu đắm
* đtừ|- to rescue (somebody) from drowning; to rescue (a ship) from shipwreck|= người cứu đắm life-guard; life-saver
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc phiêu lưu
-
cuộc phỏng vấn
-
cược phụ
-
cuộc phục kích
-
cược riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứu đắm
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc phiêu lưu
- cuộc phỏng vấn
- cược phụ
- cuộc phục kích
- cược riêng