cướp | * verb - to rob; to pillage; to plunder; to despoil |
cướp | - to rob; to pillage; to deprive; to spoliate|= chiến tranh đã cướp mất chồng của chị ấy she was widowed by the war|- to usurp|= cướp ngôi to usurp the throne|- xem kẻ cướp|= chơi trò cảnh sát bắt cướp to play cops and robbers |
* Từ tham khảo/words other:
- bất cộng tác
- bát cú
- bất cứ
- bất cứ ai
- bất cứ ai đề nghị