Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cướp cơm chim của ai
* thngữ|- to take the bread out of someone's mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
việc cướp máy bay
-
việc đã hoàn thành
-
việc đã làm
-
việc đã rồi
-
việc đái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cướp cơm chim của ai
* Từ tham khảo/words other:
- việc cướp máy bay
- việc đã hoàn thành
- việc đã làm
- việc đã rồi
- việc đái