Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cương vị của người đứng ra bảo đảm
* dtừ|- suretyship
* Từ tham khảo/words other:
-
nét riêng biệt
-
nét sắc sảo
-
nét sổ
-
nét son
-
nét sửa lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cương vị của người đứng ra bảo đảm
* Từ tham khảo/words other:
- nét riêng biệt
- nét sắc sảo
- nét sổ
- nét son
- nét sửa lại