Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuống vé
- a counterfoil
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu lửng
-
đau lưng
-
dấu lược
-
đầu lưỡi
-
đầu lưỡi kiếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuống vé
* Từ tham khảo/words other:
- dấu lửng
- đau lưng
- dấu lược
- đầu lưỡi
- đầu lưỡi kiếm