Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cường tráng
* adj
- vigorous; forceful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cường tráng
- sinewy; virile; sturdy; full-blooded
* Từ tham khảo/words other:
-
bất cố liêm sỉ
-
bắt cóc
-
bắt cóc máy bay
-
bất công
-
bất cộng đái thiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cường tráng
* Từ tham khảo/words other:
- bất cố liêm sỉ
- bắt cóc
- bắt cóc máy bay
- bất công
- bất cộng đái thiên