Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cương mủ
- to be turgid/swollen with pus; to be abscessed; to suppurate|= nhọt (đã) cương mủ a boil turgid with pus
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng bảo đảm
-
đừng bao giờ
-
đừng bao giờ tuyệt vọng
-
đứng bật dậy
-
dùng bền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cương mủ
* Từ tham khảo/words other:
- đứng bảo đảm
- đừng bao giờ
- đừng bao giờ tuyệt vọng
- đứng bật dậy
- dùng bền