cuống | * noun - (Bot) stem; stalk * noun - coupon |
cuống | * dtừ|- (bot) stem, cutting, graft; stalk; appendix; counterfoil|= cuống hoa peduncle; pedicle|- coupon|* dtừ|- get lost, lose one's head|= cuống cả chân pin down, root to the spot/ground|* ttừ|- rattled, puzzled, perplexed, taken aback|= không việc gì phải cuống lên don't get rattled over it |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt cáng đáng
- bát canh
- bất cập
- bắt chạch đằng đuôi
- bắt chân chữ ngũ