Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuồng
* adj
- mad; crazy
=tình yêu điên cuồng+A crazy love
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cuồng
* ttừ|- mad, crazy; insane|= tình yêu điên cuồng a crazy love|- behave wildly/extravagantly/whimsically
* Từ tham khảo/words other:
-
bất cẩn để xảy ra tai nạn
-
bất cần đời
-
bất can thiệp
-
bắt cáng đáng
-
bát canh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuồng
* Từ tham khảo/words other:
- bất cẩn để xảy ra tai nạn
- bất cần đời
- bất can thiệp
- bắt cáng đáng
- bát canh