Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cườm
* noun
- wrist; ankle
* noun
- Glass-bead; courbary bead
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cườm
* dtừ|- wrist; ankle; glass-bead; courbary bead; (y học) cataract
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt chước phong cách ê-cốt
-
bắt chước ra vẻ khôn ngoan
-
bắt chước rởm
-
bắt chuồn chuồn
-
bắt chuột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cườm
* Từ tham khảo/words other:
- bắt chước phong cách ê-cốt
- bắt chước ra vẻ khôn ngoan
- bắt chước rởm
- bắt chuồn chuồn
- bắt chuột