cưới | * verb - to wed; to marry |
cưới | - to wed; to marry; to contract marriage with somebody; to get married to somebody; to take somebody in marriage; to lead somebody to the altar|= anh có muốn cưới em không? will you marry me?|= nếu không có chiến tranh thì chúng tôi đã cưới nhau rồi we would have married but for the war |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt chước nước ngoài
- bắt chước phong cách ê-cốt
- bắt chước ra vẻ khôn ngoan
- bắt chước rởm
- bắt chuồn chuồn