cuội | * noun - pebble * adv - Nonsense; humbug =nói nhăng nói cuội+to talk nonsense |
cuội | * dtừ|- pebbles; liar|= nói cuội tell lies, lie|- name of the moon boy (in folk literature); man in the moon|* phó từ nonsense; humbug|= nói nhăng nói cuội to talk nonsense |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt cá
- bắt cá hai tay
- bắt cá hai tay hay sẩy
- bắt cái
- bất cần