cuối | * noun - Suamp hen * verb - to hoe =cuốc đất+to hoe up ground |
cuối | - bottom|= ghi cái này ở cuối trang 1! write this at the bottom of page one!|= ký tên ở cuối đơn xin việc to sign at the bottom of the job application|- back|= cô ấy tìm được một chỗ ngồi ở cuối lớp she found herself a seat at the back of the class|= ngồi đằng cuối máy bay/xe buýt to sit at the back of the plane/at the back of the bus|- end|= (vào) cuối mùa xuân/năm at the end of spring/of the year|= đứng cuối danh sách to be at the end of the list/at the bottom of the list|- late|= (vào) cuối tháng 10 năm 2000 at the end of october 2000; in late october 2000|= cuối tuần rồi late last week|- xem cuối cùng|= bệnh tình đang ở giai đoạn cuối to be terminally ill|= giai đoạn cuối của bệnh ung thư the terminal phase of cancer |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt buộc phải ngừng hoạt động
- bát bửu
- bắt cá
- bắt cá hai tay
- bắt cá hai tay hay sẩy