Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuộc vi hành
* dtừ|- walkabout
* Từ tham khảo/words other:
-
đứt gãy thuận
-
đứt gãy thuận vỉa
-
đứt gãy tiếp tuyến
-
đứt gãy trượt
-
đứt gãy trượt ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuộc vi hành
* Từ tham khảo/words other:
- đứt gãy thuận
- đứt gãy thuận vỉa
- đứt gãy tiếp tuyến
- đứt gãy trượt
- đứt gãy trượt ngang