Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuộc đời
* noun
- life; existence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cuộc đời
- life|= một cuộc đời chịu nhiều thử thách a life of hardship|= ông ta quyết tâm lập cuộc đời mới cho mình he was determined to make a new life for himself
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt buộc phải chuyển động
-
bắt buộc phải hạ cánh
-
bắt buộc phải ngừng hoạt động
-
bát bửu
-
bắt cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuộc đời
* Từ tham khảo/words other:
- bắt buộc phải chuyển động
- bắt buộc phải hạ cánh
- bắt buộc phải ngừng hoạt động
- bát bửu
- bắt cá