Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cược
- bet|= đánh cược make a bet|= được (thua) cược win (lose) a bet
* Từ tham khảo/words other:
-
nhược bằng
-
nhược điểm
-
nhược người
-
nhuốc nha
-
nhuốc nhơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cược
* Từ tham khảo/words other:
- nhược bằng
- nhược điểm
- nhược người
- nhuốc nha
- nhuốc nhơ