Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cược
- bet|= đánh cược make a bet|= được (thua) cược win (lose) a bet
* Từ tham khảo/words other:
-
không biết đến
-
không biết đều
-
không biết điều
-
không biết đùa
-
không biết gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cược
* Từ tham khảo/words other:
- không biết đến
- không biết đều
- không biết điều
- không biết đùa
- không biết gì