cùng nhau | - together|= chúng tôi sẽ cùng nhau phấn đấu để đạt thành tích tốt hơn we'll strive together for better achievements|- to share|= họ phải cùng nhau chịu trách nhiệm về vụ tai nạn they must be jointly responsible for the accident; they must share the blame for the accident |
* Từ tham khảo/words other:
- câu lạc bộ thoát y
- câu lạc bộ và hội tranh luận
- câu lạc bộ văn học
- câu lạc bộ xki
- cau lại