Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cung nhân
- palace maid; wife of official
* Từ tham khảo/words other:
-
trù phòng
-
trú phòng
-
trù phú
-
trừ phục
-
trú quán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cung nhân
* Từ tham khảo/words other:
- trù phòng
- trú phòng
- trù phú
- trừ phục
- trú quán