Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứng mô
* dtừ|- scleriasis
* Từ tham khảo/words other:
-
mang đãi
-
máng dẫn nước
-
máng dẫn nước ra cối xay
-
máng dầu
-
mạng dây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứng mô
* Từ tham khảo/words other:
- mang đãi
- máng dẫn nước
- máng dẫn nước ra cối xay
- máng dầu
- mạng dây