Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cưng cứng
- hardish; somewhat/rather hard
* Từ tham khảo/words other:
-
người ngâm
-
người ngắm
-
người ngầm âm mưu
-
người ngẫm nghĩ
-
người ngâm thơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cưng cứng
* Từ tham khảo/words other:
- người ngâm
- người ngắm
- người ngầm âm mưu
- người ngẫm nghĩ
- người ngâm thơ