Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà dòng
- Religious order
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà dòng
- xem nhà tu
* Từ tham khảo/words other:
-
cây trồng làm bằng hàng rào
-
cây trồng lấy lá
-
cây trồng mọc tự nhiên
-
cây trồng ở giàn
-
cây trồng phủ đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà dòng
* Từ tham khảo/words other:
- cây trồng làm bằng hàng rào
- cây trồng lấy lá
- cây trồng mọc tự nhiên
- cây trồng ở giàn
- cây trồng phủ đất