Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cúi mặt
- cast down one's eyes, look down
* Từ tham khảo/words other:
-
phí thật
-
phi thời gian
-
phí thời giờ
-
phi thử
-
phí thủ tục ký hậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cúi mặt
* Từ tham khảo/words other:
- phí thật
- phi thời gian
- phí thời giờ
- phi thử
- phí thủ tục ký hậu