Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
củi khô
* dtừ|- dry wood
* Từ tham khảo/words other:
-
tập hợp lại thành bầy
-
tập hợp lực lượng
-
tập hợp thành một trung đoàn
-
tập hợp vội vàng
-
tập huấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
củi khô
* Từ tham khảo/words other:
- tập hợp lại thành bầy
- tập hợp lực lượng
- tập hợp thành một trung đoàn
- tập hợp vội vàng
- tập huấn