Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cúc dục
* verb
- to bring up; to feed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cúc dục
* đtừ|- to bring up, feed, rear, nurture (children)
* Từ tham khảo/words other:
-
bát ăn cơm
-
bát ăn xin
-
bắt ánh sáng
-
bất bằng
-
bắt bằng dây thòng lọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cúc dục
* Từ tham khảo/words other:
- bát ăn cơm
- bát ăn xin
- bắt ánh sáng
- bất bằng
- bắt bằng dây thòng lọng