Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
của riêng
- private property; personal property|= lấy cái gì làm của riêng to appropriate; to arrogate something to oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
sợ quýnh
-
sổ ra
-
sở rẫy
-
sớ rớ
-
sợ rợn người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
của riêng
* Từ tham khảo/words other:
- sợ quýnh
- sổ ra
- sở rẫy
- sớ rớ
- sợ rợn người