Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
của phi nghĩa
- dirty money; ill-gotten gains; ill-acquired wealth
* Từ tham khảo/words other:
-
nói chuyện quần áo
-
nói chuyện riêng
-
nói chuyện sách vở
-
nói chuyện tầm phào
-
nói chuyện tào lao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
của phi nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- nói chuyện quần áo
- nói chuyện riêng
- nói chuyện sách vở
- nói chuyện tầm phào
- nói chuyện tào lao