Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
của nổi
- real estate; material wealth
* Từ tham khảo/words other:
-
bơ sữa
-
bơ sữa trâu lỏng
-
bổ sung
-
bổ sung chỗ trống
-
bổ sung để bảo đảm tính thời gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
của nổi
* Từ tham khảo/words other:
- bơ sữa
- bơ sữa trâu lỏng
- bổ sung
- bổ sung chỗ trống
- bổ sung để bảo đảm tính thời gian