Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công bộc
- public servant
* Từ tham khảo/words other:
-
không ghi vào mục lục
-
không gì
-
không gỉ
-
không gì lay chuyển được
-
không gì mục đích gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công bộc
* Từ tham khảo/words other:
- không ghi vào mục lục
- không gì
- không gỉ
- không gì lay chuyển được
- không gì mục đích gì