Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa liếp
- bamboo door
* Từ tham khảo/words other:
-
hợp khí non
-
hộp không khí
-
hợp kim
-
hợp kim để đúc súng
-
hợp kim đúc chữ in
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa liếp
* Từ tham khảo/words other:
- hợp khí non
- hộp không khí
- hợp kim
- hợp kim để đúc súng
- hợp kim đúc chữ in