Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cưa
* verb
- to saw; to amputate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cưa
* đtừ|- to saw; to amputate; (tiếng lóng) court, woo; ask/demand an exorbitant price; overcharge|* dtừ|- saw (cái cưa)
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt chẹt
-
bắt chí
-
bát chiết yêu
-
bắt chim
-
bắt chim bằng đèn sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cưa
* Từ tham khảo/words other:
- bắt chẹt
- bắt chí
- bát chiết yêu
- bắt chim
- bắt chim bằng đèn sáng