của | * noun - property; belongings; given kind of food =bảo vệ của công+to protect public property * conj -of; belong to; from =cô ta là bạn của tôi+A girl friend of mine |
của | - of; from|= bánh sau của xe tải the rear wheels of a lorry|- property; riches; fortune|= bảo vệ của công to protect public property|= của mồ hôi nước mắt hard-gotten fortune |
* Từ tham khảo/words other:
- bát âm
- bát ăn
- bất an
- bắt ấn
- bát ăn cháo