cua | * noun - crab =càng cua+rippers * noun - corner; turning |
cua | - crab|= bị cua kẹp to get nipped by a crab|- to flirt; to court; turn; turning; bend; corner|= một đoạn/khúc cua gắt a sharp/dangerous bend; a sharp/dangerous turn|= quẹo cua to take a bend/turning; to turn a corner |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt ai thế nào cũng phải chịu
- bát âm
- bát ăn
- bất an
- bắt ấn