Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cú thúc bằng khuỷu tay
* dtừ|- nudge
* Từ tham khảo/words other:
-
khu vực cấm đậu xe
-
khu vực cấm săn
-
khu vực cảnh sát
-
khu vực chăn nuôi
-
khu vực chung quanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cú thúc bằng khuỷu tay
* Từ tham khảo/words other:
- khu vực cấm đậu xe
- khu vực cấm săn
- khu vực cảnh sát
- khu vực chăn nuôi
- khu vực chung quanh