cử | * verb - to delegate; to depute; to raise; to begin |
cử | - to appoint/assign/delegate/depute/detach somebody to do something|= ông ấy đã được cử làm đại sứ tại việt nam he has been appointed ambassador to the vatican|= được cử lo việc thương thuyết to be appointed/delegated to take charge of the negotiations|- to lift |
* Từ tham khảo/words other:
- bất chấp luật lệ
- bất chấp tất cả
- bất chấp thành công hay thất bại
- bắt chặt tay nhau
- bát chậu