Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bát chậu
* noun
- Big bowl, lidless and handleless tureen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bát chậu
* dtừ|- big bowl, lidless and handleless tureen, basin
* Từ tham khảo/words other:
-
an trí
-
ấn triện
-
ẩn trỏ
-
ăn trộm
-
ăn trộm bẻ khóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bát chậu
* Từ tham khảo/words other:
- an trí
- ấn triện
- ẩn trỏ
- ăn trộm
- ăn trộm bẻ khóa