cứ | * verb - to continue; to keep on =cứ đi thẳng+to keep straight on |
cứ | - to continue; to keep (on) doing something|= cứ đi thẳng cho đến ngã tư! keep on until you come to a crossroads!|= tôi bảo nó đi ngủ, nhưng nó cứ xem ti vi i told him to go to bed, but he kept watching tv|- do|= cứ cho chúng tôi biết xem mẹ anh thế nào rồi! do let us know how your mother is!|= cứ ghé lại đây! ai cũng mong anh mà! do call again! you're always welcome here!|- just|= cứ đợi đến khi nào tôi tìm ra thủ phạm! just wait till i find the culprit!|= thiếu cái gì thì cứ cho tôi biết nhé! if you're missing anything, just let me know|- xem cứ việc|= anh cứ đến đây, rồi tôi sẽ chỉ cách cài phần mềm you are free to come here, then i'll show you how to install software|- to remain|= cứ ngồi đi! khỏi đứng dậy! remain seated/remain in your seat! don't get up!|- every|= cứ vài phút nó lại kêu bíp bíp it beeps every few minutes|= cứ hai ngày tôi lại làm vườn i do the garden every two days/every other day|- guerilla base|= về cứ to return to the guerilla base |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt chấy
- bắt chéo
- bắt chèo đến mệt nhoài
- bắt chéo nhau
- bắt chẹt