Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cư dân
* noun
- population; inhabitant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cư dân
* dtừ|- dweller; denizen; inhabitant; resident
* Từ tham khảo/words other:
-
bất chấp dị nghị
-
bất chấp hậu quả
-
bất chấp luật lệ
-
bất chấp tất cả
-
bất chấp thành công hay thất bại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cư dân
* Từ tham khảo/words other:
- bất chấp dị nghị
- bất chấp hậu quả
- bất chấp luật lệ
- bất chấp tất cả
- bất chấp thành công hay thất bại